Ý nghĩa: Trốn việc, trốn học (để chơi)

Ví dụ:
①A:10時(じ)からドーナツが半額(はんがく)だよ!
B:でも授業(じゅぎょう)があるから行(い)けないね。
A:授業をサボって行こうよ!
B:それはちょっと…
A: Bánh Donut được giảm giá 50% từ 10h đấy
B: Nhưng mà tớ phải đi học rồi không đi mua được..
A: Nếu thế thì trốn học rồi đi mua điB: Thế thì không được đâu…
②学校(がっこう)をサボったら、お母(かあ)さんにすごく怒(おこ)られた。
→Tôi trốn học bị mẹ mắng tơi tả.
③山田(やまだ)くんったら、バイトをサボってゲームを買(か)いに行ったらしいよ
→Cái thằng Yamada thật là, lại trốn làm đi mua đồ chơi game rồi hay sao ấy.
④塾(じゅく)なんてサボってカラオケに行こうよ。
→Trốn học thêm rồi đi hát karaoke đi.
⑤次(つぎ)は英語(えいご)の授業か…嫌(いや)だな…サボろうかな〜
→Tiết học tiếp theo là tiếng Anh à. Chán ghê. Hay là trốn học nhỉ..
⑥店長(てんちょう):サボ(さぼ)っていないで、早(はや)く仕事(しごと)をしなさい。
社員:すみません。
Chủ quán: Đừng có trốn làm, mau làm việc nhanh đi
Nhân viên: Em xin lỗi.
Những từ được kết hợp với 「サボる」:
・仕事をサボる : Trốn việc
・会社をサボる: Trốn làm ở công ty
・バイトをサボる: Trốn làm thêm
・学校をサボる: Trốn học
・塾をサボる: Trốn học thêm
Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Jdict nhé!